Điều hòa âm trần LG 18000BTU inverter 1 chiều ATNQ18GPLE6/ATUQ18GPLE6
Mã sản phẩm :ATNQ18GPLE6/ATUQ18GPLE6 Bảo hành :Chính hãng 12 tháng Xuất xứ :Thái Lan Vận chuyển miễn phí trong nội thành Hà Nội Điều hòa âm trần LG inverter tiết kiệm điện 1 chiều - 18000BTU (2.0HP) - Gas R410a Làm lạnh nhanh, êm ái Phù hợp lắp đặt phòng khách, phòng họp |
Tiết kiệm : 2.400.000đ (11%)
Giá: 19.750.000 đ
Giá thị trường :
(Đơn giá đã bao gồm thuế VAT 10%,
Chưa bao gồm chi phí Nhân công & Vật tư lắp đặt) Tham khảo bảng giá lắp đặt tại đây. ĐẶT MUA QUA ĐIỆN THOẠI
|
- Thông tin sản phẩm
- Thông số kỹ thuật
- Bảng giá lắp đặt
GIỚI THIỆU SẢN PHẨM - ĐIỀU HÒA CASSETTE 1 CHIỀU LG ATNQ18GPLE6 - 18.000BTU INVERTER
Máy lạnh âm trần LG ATNQ18GPLE6/ ATUQ18GPLE6 có thiết kế mẫu mã hiện đại :
Hình thức sang trọng, dễ dàng lắp đặt bảo trì với Máy lạnh âm trần LG ATNQ18GPLE6/ ATUQ18GPLE6, mặt nạ thiết kế mới luồng gió thổi 360 độ mang lại sự sảng khoái thoải mái dễ chịu nhất cho người sử dụng.
Thiết kế hiện đại sang trọng
Máy lạnh âm trần LG ATNQ18GPLE6/ ATUQ18GPLE6 có chế độ khử ẩm nhẹ và tự làm sạch máy :
Làm sạch không khí bằng ion âm, đem bầu không khí trong lành đến không gian sống của bạn.
Chức năng khử ẩm nhẹ và làm sạch không khí bằng ion âmMáy lạnh âm trần LG ATNQ18GPLE6/ ATUQ18GPLE6 có chức năng tự khởi động lại khi có điện :
Máy tự động lưu lại các chế độ cài đặt trước khi bị mất điện
Tiết kiệm điện năng và vận hành êm dịu:
Máy hoạt động êm dịu không gây tiếng ồn, sử dụng công nghệ inverter tiên tiến nhất hiện nay giúp tiết kiệm điện năng hiệu quả.
Tiết kiệm điện năng và hoạt động êm dịuDễ dàng lắp đặt và bảo dưỡng
Bạn sẽ dễ dàng lắp đặt dàn nóng ở ngoài ban công, hay những nơi khuất và lắp đặt dàn lạnh ở bất kì vị trí nào trong nhà với ống dẫn môi chất có chiều dài lên đến 30m. Với cơ chế bảo vệ tự động khi điện áp thấp, hệ thống có thể hoạt động bền và chịu được các dao động điện áp đầu vào.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT- ĐIỀU HÒA CASSETTE 1 CHIỀU LG ATNQ18GPLE6 - 18.000BTU INVERTER
Dàn lạnh ATNQ18GPLE6 Dàn nóng ATUQ18GPLE6 Mặt nạ PT-UMC1 Công suất lạnh Btu/h 18.000 Kw 5.27 Điện nguồn(cấp vào dàn nóng) V/Ø/Hz 220÷240/1/50 EER (Btu/h.W)/(W/W) 11.8/3.45 Môi chất lạnh – R410A Công suất điện kw/h 1.53 Cường độ dòng điện A 6.70 Dàn lạnh điều hòa Kích thước
WxHxDThân máy mm 840x204x840 Mặt Nạ mm 950x25x950 Khối lượng Kg 19.6 Quạt Loại Turbo Fan Động cơ BLDC Lưu lượng
cao/tb/thấpmᶟ/phút 17/15/13 ftᶟ/phút 600/530/459 Độ ồn cao/tb/thấp db(A) 36/34/32 Dây cấp nguồn và tín hiệu SL x mm² 4C x 1.5 Dàn nóng Kích thươc(WxHxD) mm 770x530x459 Khối lượng kg 33 Máy nén Loại – Twin rotary Động cơ – BLDC Số lượng – 1 Quạt Loại – Propeller Lưu lượng mᶟ/phút 50 Động cơ – BLDC Số lượng – 1 Độ ồn db(A) 47 Dây cấp nguồn SL x mm² 3C x 2.5 Đường kính ống gas Lỏng mm(inch) Ø6.35(1/4) Hơi mm(inch) Ø12.7(1/2) Đường kính nước ngưng Ngoài/Trong mm(inch) Ø32/25 Chiều dài ống gas Tối đa m 30 Chênh lệch độ cao Tối đa m 15 Nhiệt độ hoạt động Min~Max °CBD -5~48 Điều khiển] Loại – Từ xa không dây Xuất xứ Thân máy – Thái Lan mặt nạ – Hàn Quốc BẢNG GIÁ - VẬT TƯ LẮP ĐẶT
STT NHÂN CÔNG & VẬT TƯ LẮP ĐẶT ĐIỀU HÒA ÂM TRẦN ĐVT SL ĐƠN GIÁ VNĐ (Chưa VAT) 1 Chi phí nhân công lắp máy 1.1 Điều hòa tủ đứng (Công suất 18.000BTU-28.000BTU) Bộ 1 450.000 1.2 Điều hòa tủ đứng (Công suất 30.000BTU-50.000BTU) Bộ 1 550.000 1.3 Điều hòa âm trần (Công suất 18.000BTU-28.000BTU) Bộ 1 550.000 1.4 Điều hòa âm trần (Công suất 30.000BTU-50.000BTU) Bộ 1 650.000 2 Ống đồng , bảo ôn đơn 2.1 Loại máy Công suất 18.000BTU - 24.000BTU Mét 1 240.000 2.2 Loại máy Công suất 28.000BTU - 50.000BTU Mét 1 260.000 2.3 Loại máy Công suất 60.000BTU - 100.000BTU Mét 1 2.4 Loại máy Công suất 130.000BTU - 200.000BTU Mét 1 2.5 Bảo ôn đôi Mét 1 25.000 3 cục nóng 3.1 Giá đỡ cục nóng Bộ 1 250.000 3.2 Lồng bảo vệ cục nóng Bộ 1 900.000 4 Dây điện 4.1 Dây điện 2x1.5mm Trần Phú Mét 1 13.000 4.2 Dây điện 2x2.5mm Trần Phú Mét 1 18.000 4.3 Dây điện 2.4mm Trần Phú Mét 1 40.000 4.4 Dây cáp nguồn 3x4+1x2,5 Mét 1 80.000 5 Ống nước 5.1 Ống thoát nước mềm Mét 1 10.000 5.2 Ống thoát nước cứng PVC Ø21 Mét 1 20.000 5.3 Ống thoát nước cứng PVC Ø21 + Bảo ôn Mét 1 40.000 6 Chi phí khác 6.1 Attomat 1 pha Cái 1 90.000 6.2 Attomat 3 pha Cái 1 280.000 6.2 Nhân công đục tường đi ống gas, ống nước âm tường Mét 1 50.000 6.3 Vật tư phụ (băng dính, que hàn, đai, ốc vít, bu lông..) Bộ 1 150.000 6.4 Băng cuốn Mét 1 10.000 7 Chi phí phát sinh khác (nếu có) 7.1 Ti treo mặt lạnh (Dành cho Âm trần, Áp trần) Cái 1 50.000 7.2 Hàn ống đồng Mối 1 50.000 7.3 Chi phí thang dây Bộ 1 200.000 7.4 Phí dải đường ống (Trường hợp khách cấp vật tư) Mét 1 40.000 7.5 Chi phí nhân công tháo máy Bộ 1 200.000 7.6 Hút chân không Bộ 1 100.000 Quý khách hàng lưu ý:
- Bảng báo giá trên có thể thay đổi theo từng thời điểm mà không cần phải báo trước
- Giá trên chưa bao gồm thuế VAT 10%;
- Các hãng điều hòa chỉ áp dụng bảo hành sản phẩm khi sử dụng lắp đặt bảo ôn đôi (mỗi ống đồng đi riêng 1 đường bảo ôn);
- Chi phí nhân công lắp đặt máy inverter - tiết kiệm điện cao hơn máy thông thường bởi vì nhằm đảm bảo chất lượng tốt nhất bắt buộc phải hút chân không bằng máy chuyên dụng;
- Hạn chế lắp dàn nóng / cục nóng phải dùng đến thang dây giúp cho bảo dưỡng định kỳ, bảo hành dễ dàng hơn;
- Cam kết bảo hành chất lượng lắp đặt miễn phí trong vòng 06 tháng kể từ ngày ký nghiệm thu.
- Tổng tiền chi phí nhân công & vật tư lắp đặt phải thanh toán căn cứ theo biên bản khối lượng nghiệm thu thực tế;
dieuhoatietkiem.vn - Đại lý phân phối máy điều hòa giá rẻ Panasonic, Daikin, LG, Mitsubishi, Samsung, Gree, Funiki, Midea, Casper chính hãng