Bài viết Điều hòa Mitsubishi Heavy 12000BTU 1 chiều inverter SRK13YYP-W5
Mitsubishi Heavy – Thương hiệu hàng đầu Nhật Bản & Sản xuất nhập khẩu Thái Lan
Điều hòa Mitsubishi Heavy 12000BTU lựa chọn tuyệt vời cho diện tích dưới 20m2.
Mitsubishi Heavy đỉnh cao trong công nghệ Điều hòa
Về công nghệ máy điều hòa Mitsubishi Heavy rất tốt chẳng hề thua kém Panasonic hay Daikin có thể kể ra như:
Công nghệ DC PAM Inverter chẳng lo tiền điện
Công nghệ HI Power tận hưởng mát lạnh từng giây
Không sợ vi khuẩn, vi rút & nấm mốc
Sử dụng môi chất lạnh Gas R32 tiên tiến nhất
Điều hòa Mitsubishi Heavy SRC13YYP-W5 độ bền thách thức thời gian
Điều hòa Mitsubishi Heavy được trang bị dàn đồng: Không chỉ mang lại hiệu suất làm lạnh cao mà còn mang đến độ bền cao.
Tấm thép ZAM được ứng dụng cho dàn nóng SRC13YYP-W5. ZAM có khả năng chống ăn mòn và chống trầy xước cao hơn so với các loại vật liệu thông thường.
1. ZAM được đăng ký thương mại của công ty thép Nissin.
2. ZAM được chế tạo với ứng dụng cán định hình từ tấm thép mạ kẽm – nhôm – magie – hợp kim được nhúng nóng cường độ cao.
Trải nghiệm dịch vụ bảo hành điều hòa Mitsubishi Heavy theo tiêu chuẩn 5 SAO
Mitsubishi Heavy SRK13YYP-W5 – Điều hòa 1 chiều 12000BTU đáng mua 2023
Thông số kỹ thuật Điều hòa Mitsubishi Heavy 12000BTU 1 chiều inverter SRK13YYP-W5
Điều hòa Mitsubishi Heavy | Dàn lạnh | SRK13YYP-W5 | |
Dàn nóng | SRC13YYP-W5 | ||
Nguồn điện | 1 Pha, 220/240V, 50Hz | ||
Công suất lạnh | kW | 3.50 (0.8 ~ 3.7) | |
BTU/h | 11,942 (2,730 ~ 12,624) | ||
Công suất tiêu thụ điện | kW | 1.10 (0.19 ~ 1.31) | |
CSPF | 4,79 | ||
Dòng điện | A | 5.2 / 5.0 / 4.8 | |
Kích thước ngoài (Cao x Rộng x Sâu) |
Dàn lạnh | mm | 262 x 769 x 230 |
Dàn nóng | mm | 540 x 645(+57) x 275 | |
Trọng lượng tịnh | Dàn lạnh | kg | 7,5 |
Dàn nóng | kg | 26,5 | |
Lưu lượng gió | Dàn lạnh | m3/min | 9.6 / 7.0 / 3.0 |
Dàn nóng | m3/min | 24,5 | |
Môi chất lạnh | R32 | ||
Kích cỡ đường ống | Đường lỏng | mm | Φ6.35 (1/4”) |
Đường gas | mm | Φ 9.52 (3/8”) | |
Dây điện kết nối (Nguồn điện được cấp vào trạm kết nối tại dàn lạnh) | 2.5mm2 x 4 dây (bao gồm dây nối đất) |
||
Phương pháp nối dây | Kiểu kết nối bằng trạm (siết vít) |
Bảng giá lắp đặt điều hòa Điều hòa Mitsubishi Heavy 12000BTU 1 chiều inverter SRK13YYP-W5
STT | Mô tả chi tiết | ĐV | SL | Đơn giá | Thành tiền |
1 | Công lắp máy | ||||
1,1 | Máy 9.000 BTU- 12000BTU | Bộ | 1 | 250.000 | |
1,2 | Máy 18.000 BTU | Bộ | 1 | 300.000 | |
1,3 | Máy 24.000 BTU | Bộ | 1 | 400.000 | |
1,4 | Công lắp Máy âm trần CS | Bộ | 1 | 600.000 | |
2 | Ống đồng + bảo ôn đơn | ||||
2,1 | Máy 9.000BTU( ống 0.61) | M | 1 | 160.000 | |
2,2 | Máy 12.000BTU( ống 0.61) | M | 1 | 170.000 | |
2,3 | Máy 18.000BTU( ống 0.61) | M | 1 | 180.000 | |
2,4 | Máy 24.000BTU( ống 0.71) | M | 1 | 220.000 | |
2,5 | Ống bảo ôn đôi + băng cuốn | M | 1 | 30.000 | |
3 | Dây điện nguồn | ||||
3,1 | Dây điện 2×1.5 | M | 1 | 20.000 | |
3,2 | Dây điện 2×2.5 | M | 1 | 25.000 | |
3,3 | Dây điện 2×4 | M | 1 | 30.000 | |
4 | Giá đỡ giàn nóng | ||||
4,1 | Máy 9.000BTU-12000BTU | Bộ | 1 | 100.000 | |
4,2 | Máy 18.000BTU-24000BTU | Bộ | 1 | 150.000 | |
4,3 | Giá treo dọc | Bộ | 1 | 400.000 | |
5 | Vật tư khác | ||||
5,1 | Vật tư phụ (đai,ốc,vít,cút,băng dính) | Bộ | 1 | 50.000 | |
5,2 | Atomat 2 pha | cái | 1 | 100.000 | |
5,3 | Ống nước mềm | M | 1 | 10.000 | |
5,4 | Ống nước cứng PVC Ø21 | M | 1 | 30.000 | |
5,5 | Ống nước cứng PVC Ø21+bảo ôn | M | 1 | 60.000 | |
6 | Công việc phát sinh | ||||
6,1 | Chi phí thang dây | Bộ | 1 | 200.000 | |
6,2 | Tháo máy cũ | Bộ | 1 | 200.000 | |
6,3 | Hút chân không, làm sạch đường ống | Bộ | 1 | 100.000 | Đối với đường ống có sẵn |
6,4 | Mối Hàn | Mối | 1 | 50.000 | Đối với đường ống có sẵn |
Tổng cộng |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.