Điều hòa Nagakawa 2 chiều 18000BTU inverter NIS-A18R2H11

11,850,000

SHOWROOM

VẬN CHUYỂN NHANH CHÓNG
SẢN PHẨM CHÍNH HÃNG
MUA HÀNG TIẾT KIỆM

Thông số kỹ thuật điều hòa Nagakawa 2 chiều 18000BTU inverter NIS-A18R2H11

Điều hòa Nagakawa ĐVT NIS – A18R2H11
Công suất làm lạnh
Nhỏ nhất – Lớn nhất
kW 5.13 (1.25 – 5.57)
Btu/h 18,000
(4,250 – 19,000)
Công suất sưởi ấm
Nhỏ nhất – Lớn nhất
kW 5.57 (1.10 – 6.01)
Btu/h 19,000
(3,750 – 20,500)
Điện năng tiêu thụ
Nhỏ nhất – Lớn nhất
Làm lạnh W 1,750 (320 – 1,950)
Sưởi ấm W 1,550 (320 – 1,750)
Cường độ dòng điện
Nhỏ nhất – Lớn nhất
Làm lạnh A 8 (1.4 – 8.5)
Sưởi ấm A 6.8 (1.4 – 7.9)
Hiệu suất năng lượng Số sao ⭐⭐⭐⭐⭐
CSPF 4,77
Nguồn điện V/P/Hz 220   ̴ 240/1/50
DÀN LẠNH
Lưu lượng gió
Cao/Trung bình/Thấp/Siêu thấp
m³/h 950/900/730/350
Năng suất tách ẩm L/h 1,8
Độ ồn
Cao/Trung bình/Thấp/Siêu thấp
dB(A) 44/39/31/29
Kích thước (R x C X S) mm 920 x 321 x 227
Khối lượng kg 11,5
DÀN NÓNG
Độ ồn dB(A) 52
Kích thước (R x C X S) mm 780 x 540 x 260
Khối lượng kg 29
Môi chất lạnh/ Lượng nạp gas kg R32/0.64
Đường kính ống dẫn Lỏng mm ɸ6.35
Gas mm ɸ12.7
Chiều dài ống Tiêu chuẩn m 5
Tối đa m 25
Độ cao chênh lệch tối đa m 10

Bảng giá lắp đặt điều hòa Nagakawa 2 chiều 18000BTU inverter NIS-A18R2H11

STT Nội dung ĐVT SL Đơn giá chưa VAT (VNĐ)
1 Công lắp máy
1.1 Máy 9.000BTU – 12.000BTU Bộ 1 250.000
1.2 Máy 18.000BTU Bộ 1 300.000
1.3 Máy 24.000BTU Bộ 1 400.000
1.4 Máy âm trần Cassette Bộ 1 750.000
2 Ống đồng + bảo ôn đơn
2.1 Máy 9.000BTU( ống 0.61) Mét 1 160.000
2.2 Máy 12.000BTU( ống 0.61) Mét 1 160.000
2.3 Máy 18.000BTU( ống 0.61) Mét 1 180.000
2.4 Máy 24.000BTU( ống 0.71) Mét 1 220.000
2.5 Ống bảo ôn đôi Mét 1 25000
3 Dây điện nguồn
3.1 Dây điện 2×2.5 trần phú Mét 1 25.000
3.2 Dây điện 2×1.5 trần phú Mét 1 20.000
3.3 Dây điện 2×4 Mét 1 24.000
4 Giá đỡ giàn nóng
4.1 Máy 9.000BTU-12000BTU Bộ 1 100.000
4.2 Máy 18.000BTU-24000BTU Bộ 1 150.000
4.3 Giá treo dọc Bộ 1 450.000
5 Vật tư khác
5.1 Vật tư phụ (đai,ốc,vít,cút,băng dính) Bộ 1 50.000
5.2 Vật tư phụ lắp máy âm trần Bộ 1 200.000
5.3 Atomat 2 pha Cái 1 100.000
5.4 Ống nước mềm Mét 1 10.000
5.5 Ống nước cứng PVC Ø21 Mét 1 30.000
5.6 Ống nước cứng PVC Ø21+bảo ôn Mét 1 60.000
5.7 Băng cuốn Mét 1 15.000
6 Công việc phát sinh
6.1 Chi phí thang dây Bộ 1 200.000
6.2 Tháo máy cũ Bộ 1 200.000
6.3 Hàn ống đồng Bộ 1 100.000
6.4 Hút chân không, làm sạch đường ống Bộ 1 100.000
Tổng cộng

Đánh giá

Chưa có đánh giá nào.

Hãy là người đầu tiên nhận xét “Điều hòa Nagakawa 2 chiều 18000BTU inverter NIS-A18R2H11”

Liên hệ
Gọi trực tiếp
Facebook
Chat trên Zalo