Bài viết Điều hòa Sumikura 1 chiều 9.000BTU APS/APO-092
Máy điều hòa Sumikura APS/APO-092 Titan loại 1 chiều lạnh công suất 9000Btu (1.0HP) sử dụng gas R410 thiết kế mới Titan nhập khẩu chính hãng Malaysia, bảo hành chính hãng 2 năm.
Phù hợp lắp đặt cho căn phòng dưới 15m2
Điều hòa Sumikura Titan APS/APO-092 có thiết kế hoàn toàn mới, đường nét tinh tế, sang trọng. Với công suất 9000BTU, Sumikura APS/APO-092 phù hợp lắp đặt cho căn phòng có diện tích dưới 15m2: Phòng ngủ, phòng làm việc…Hơn nữa với đèn hiển thị nhiệt độ trên dàn lạnh giúp bạn sử dụng dễ dàng hơn.
Công nghệ hàng đầu Nhật Bản
Chất lượng vượt trội, vận hành bền bỉ, mạnh mẽ và cực kỳ êm ái
Làm lạnh nhanh
Cửa thổi gió được thiết kế với góc thổi rộng, đưa không khí lạnh tới mọi nơi trong căn phòng của Bạn. Mang lại cho Bạn cảm giác thoải mái sảng khoái tức thì ngay khi bật máy.
Vận hành êm ái
Chỉ với động với độ ồn dưới mức 18Db, tiếng động duy nhất mà bạn có thể nghe được là sự di chuyển của luồng gió lạnh
Diệt khuẩn khử mùi hiệu quả
Máy điều hòa 9000BTU Sumikura APS/APO-092 được trang bị bộ lọc carbon hoạt tính có khả năng khử mùi khó chịu trong không khí mang lại cảm giác không khí trong lành. Ngoài ra máy điều hòa Sumikura với chế độ auto clean – tự làm sạch: sau khi tắt máy ở chế độ làm lạnh, quạt vẫn tiếp tục quay trong vòng 3 phút để làm khô nước còn đọng trên dàn tản nhiệt để tránh ẩm mốc.
Hẹn giờ tắt mở
Điều hòa Sumikura thiết kế chức năng tự động tắt / mở và được lặp lại mỗi 24 giờ.
Bạn cần hỗ trợ tư vấn, đặt mua điều hòa SK Sumikura hãy liên hệ ngay với chúng tôi:
- Hàng chính hãng mới 100% (nguyên đai nguyên kiện), đáp ứng mọi số lượng cho các công trình;
- Cung cấp đầy đủ hóa đơn VAT, CO/CQ, Packing list…;
- Giao hàng nhanh, lắp đặt chuyên nghiệp;
Thông số kỹ thuật Điều hòa Sumikura 1 chiều 9.000BTU APS/APO-092
Điều hòa Sumikura | APS/APO-092 | ||
Công suất Lạnh | HP | 1 | |
BTU | 9215(3070-10240) | ||
KW | 2.7(0.9-3) | ||
Điện nguồn cấp | V/Ph/Hz | 220-240/1/50 | |
Điện năng tiêu thụ | W | 700(130-1020) | |
Dòng điện định mức | A | 3.7(1.0-4.7) | |
Hiệu suất năng lượng | 5,39 | ||
Khử ẩm | L/h | 1,1 | |
Dàn lạnh | Lưu lượng gió (Cao/Trung bình/Thấp/Yên tĩnh) | M3/h | 690/595/405/295 |
Độ ồn (Cao/Trung bình/Thấp) | dB (A) | 34/29/26/21 | |
Kích thước máy (W/H/D) | mm | 832×256×203 | |
Kích thước cả thùng (W/H/D) | mm | 890x320x260 | |
Trọng lượng tịnh/cả thùng | kg | 8/10 | |
Dàn nóng | Độ ồn (Cao/Trung bình/Thấp) | dB (A) | 47 |
Kích thước máy (W/H/D) | mm | 660×482×240 | |
Kích thước cả thùng (W/H/D) | mm | 780×530×315 | |
Trọng lượng tịnh/ cả thùng | dB (A) | 21/23 | |
Kích thước đường ống (Lỏng/Hơi) | mm | 6/10 | |
Chiều dài ống | Tối đa | m | 20 |
Chiều dài không cần nạp | m | 5 | |
Chênh lệch độ cao tối đa | m | 15 | |
Môi chất lạnh | Lượng gas có sẵn | kg | 370 |
Nạp bổ sung | g/m | 12 | |
Tên môi chất lạnh | R32 | R32 |
Bảng giá lắp đặt điều hòa Điều hòa Sumikura 1 chiều 9.000BTU APS/APO-092
BẢNG BÁO GIÁ VẬT TƯ | |||||
c | Mô tả chi tiết | ĐV | SL | Đơn giá | Thành tiền |
1 | Công lắp máy | ||||
1,1 | Máy 9.000 BTU- 12000BTU | Bộ | 1 | 250.000 | |
1,2 | Máy 18.000 BTU | Bộ | 1 | 300.000 | |
1,3 | Máy 24.000 BTU | Bộ | 1 | 400.000 | |
1,4 | Công lắp Máy âm trần CS | Bộ | 1 | 600.000 | |
2 | Ống đồng + bảo ôn đơn | ||||
2,1 | Máy 9.000BTU( ống 0.61) | M | 1 | 170.000 | |
2,2 | Máy 12.000BTU( ống 0.61) | M | 1 | 180.000 | |
2,3 | Máy 18.000BTU( ống 0.61) | M | 1 | 200.000 | |
2,4 | Máy 24.000BTU( ống 0.71) | M | 1 | 220.000 | |
2,5 | Ống bảo ôn đôi + băng cuốn | M | 1 | 30.000 | |
3 | Dây điện nguồn | ||||
3,1 | Dây điện 2×1.5 | M | 1 | 20.000 | |
3,2 | Dây điện 2×2.5 | M | 1 | 25.000 | |
3,3 | Dây điện 2×4 | M | 1 | 30.000 | |
4 | Giá đỡ giàn nóng | ||||
4,1 | Máy 9.000BTU-12000BTU | Bộ | 1 | 100.000 | |
4,2 | Máy 18.000BTU-24000BTU | Bộ | 1 | 150.000 | |
4,3 | Giá treo dọc | Bộ | 1 | 400.000 | |
5 | Vật tư khác | ||||
5,1 | Vật tư phụ (đai,ốc,vít,cút,băng dính) | Bộ | 1 | 50.000 | |
5,2 | Atomat 2 pha | cái | 1 | 100.000 | |
5,3 | Ống nước mềm | M | 1 | 10.000 | |
5,4 | Ống nước cứng PVC Ø21 | M | 1 | 30.000 | |
5,5 | Ống nước cứng PVC Ø21+bảo ôn | M | 1 | 60.000 | |
6 | Công việc phát sinh | ||||
6,1 | Chi phí thang dây | Bộ | 1 | 200.000 | |
6,2 | Tháo máy cũ | Bộ | 1 | 200.000 | |
6,3 | Hút chân không, làm sạch đường ống | Bộ | 1 | 100.000 | Đối với đường ống có sẵn |
6,4 | Mối Hàn | Mối | 1 | 50.000 | Đối với đường ống có sẵn |
Tổng cộng | |||||
Quý khách hàng lưu ý: | |||||
Giá trên chưa bao gồm thuế VAT 10% | |||||
Trường hợp thuê giàn giáo, và phát sinh thang dây, khách hàng sẽ phải tự chi trả chi phí. |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.