Bài viết Điều hòa tủ đứng Sumikura 2 chiều 36.000BTU APF/APO-H360/CL-A
Điều hòa tủ đứng Sumikura 2 chiều 36000BTU model APF/APO-H360/CL-A công nghệ hàng đầu Nhật Bản được sản xuất và lắp ráp chính hãng tại Malaysia, thời gian bảo hành lên đến 24 tháng
Điều hòa cây Sumikura 36000BTU APF/APO-H360/CL-A kiểu dáng thiết kế hiện đại sang trọng, thiết kế nhỏ gọn tiết kiệm không gian, lắp đặt nhanh chóng và bảo dưỡng thuận tiện.
Máy điều hòa tủ đứng Sumikura APF/APO-H360/CL-A công suất 36.000BTU phù hợp lắp các phòng có diện tích dưới 60m2 được các nhà hàng, khách sạn và văn phòng lựa chọn sử dụng rất nhiều.
Điều hòa cây Sumikura APF/APO-H360/CL-A với các tính năng: 2 hướng thổi gió sang trái sang phải dễ dàng theo nhu cầu mà người sử dụng có thể lựa chọn điều chỉnh, việc thổi gió được phân tán một cách rộng rãi đến từng góc cạnh của ngôi nhà khiến không gian của bạn được mát hoặc ấm đều và tạo cảm giác khoan khoái, thư giãn.
Điều hòa tủ đứng Sumikura APF/APO-H360/CL-A sử dụng dòng điện 1 pha dễ dàng lắp đặt cho phòng khách của mọi gia đình. Về giá cả của sản phẩm có thể hoàn toàn cạnh tranh được với các thương hiệu như Funiki FH36
Khi sử dụng sản phẩm, việc tránh gây độ ồn cho người sử dụng là rất quan trọng, tủ đứng Sumikura đã đáp ứng được người tiêu dùng bởi độ ồn thấp, khi khởi động máy bạn sẽ có một không gian yên tĩnh và bầu không khí vô cùng thoáng đãng tốt cho sức khỏe.
Thông số kỹ thuật Điều hòa tủ đứng Sumikura 2 chiều 36.000BTU APF/APO-H360/CL-A
Điều hòa Sumikura tủ đứng 36000BTU 2 chiều | Model | APF/APO-H360/CL-A | |
Công suất làm lạnh/ sưởi | Btu/h | 36000/37000 | |
HP | 4 | ||
Điện nguồn | 220-240V-1P/50Hz | ||
Điện năng tiêu thụ(lạnh/sưởi) | W | 3550/3600 | |
Điện năng định mức( lạnh/sưởi) | A | 16.1/16.4 | |
Hiệu suất năng lượng E.E.R ( lạnh/sưởi) | W/W | 2.68/2.7 | |
Khử ẩm | L/h | 3 | |
Lưu lượng gió(cao) | m3/h | 1150 | |
Độ ồn ( cao/thấp) | dB(A) | 47/41 | |
Dàn lạnh | Kích thước máy(RxCxD) | mm | 500x1803x316 |
Kích thước cả thùng(RxCxD) | mm | 634x1976x432 | |
Trọng lượng tịnh/cả thùng | Kg | 36/44 | |
Độ ồn | dB(A) | 61 | |
Dàn Nóng | Kích thước máy(RxCxD) | mm | 860x700x320 |
Kích thước cả thùng(RxCxD) | mm | 1030x780x445 | |
Trọng lượng tịnh/cả thùng | Kg | 59/61 | |
Kích cỡ | Ống lỏng | mm | 9,52 |
Ống hơi | mm | 15,9 | |
Chiều dài đường ống tối đa | mm | 15 | |
Chiều cao đường ống tối đa | m | 6 | |
Moôi chất làm lạnh ( Gas lạnh ) | Gas R22 | ||
Bộ điều khiển từ xa | Loại không dây |
Bảng giá lắp đặt điều hòa Điều hòa tủ đứng Sumikura 2 chiều 36.000BTU APF/APO-H360/CL-A
CÔNG TY TNHH TMDV & KỸ THUẬT VIỆT Á | |||||
www. dieuhoatietkiem.vn | |||||
Email: vieta1668@gmail.com | |||||
Địa chỉ: 250/80A/25 đường Phan Trọng Tuệ, X. Thanh Liệt, H. Thanh Trì, Hà Nội | |||||
Điện thoại: 0339389898 | |||||
BẢNG BÁO GIÁ VẬT TƯ | |||||
c | Mô tả chi tiết | ĐV | SL | Đơn giá | Thành tiền |
1 | Công lắp máy | ||||
1,1 | Máy 9.000 BTU- 12000BTU | Bộ | 1 | 250.000 | |
1,2 | Máy 18.000 BTU | Bộ | 1 | 300.000 | |
1,3 | Máy 24.000 BTU | Bộ | 1 | 400.000 | |
1,4 | Công lắp Máy âm trần CS | Bộ | 1 | 600.000 | |
2 | Ống đồng + bảo ôn đơn | ||||
2,1 | Máy 9.000BTU( ống 0.61) | M | 1 | 160.000 | |
2,2 | Máy 12.000BTU( ống 0.61) | M | 1 | 160.000 | |
2,3 | Máy 18.000BTU( ống 0.61) | M | 1 | 180.000 | |
2,4 | Máy 24.000BTU( ống 0.71) | M | 1 | 220.000 | |
2,5 | Ống bảo ôn đôi + băng cuốn | M | 1 | 30.000 | |
3 | Dây điện nguồn | ||||
3,1 | Dây điện 2×1.5 | M | 1 | 20.000 | |
3,2 | Dây điện 2×2.5 | M | 1 | 25.000 | |
3,3 | Dây điện 2×4 | M | 1 | 30.000 | |
4 | Giá đỡ giàn nóng | ||||
4,1 | Máy 9.000BTU-12000BTU | Bộ | 1 | 100.000 | |
4,2 | Máy 18.000BTU-24000BTU | Bộ | 1 | 150.000 | |
4,3 | Giá treo dọc | Bộ | 1 | 400.000 | |
5 | Vật tư khác | ||||
5,1 | Vật tư phụ (đai,ốc,vít,cút,băng dính) | Bộ | 1 | 50.000 | |
5,2 | Atomat 2 pha | cái | 1 | 100.000 | |
5,3 | Ống nước mềm | M | 1 | 10.000 | |
5,4 | Ống nước cứng PVC Ø21 | M | 1 | 30.000 | |
5,5 | Ống nước cứng PVC Ø21+bảo ôn | M | 1 | 60.000 | |
6 | Công việc phát sinh | ||||
6,1 | Chi phí thang dây | Bộ | 1 | 200.000 | |
6,2 | Tháo máy cũ | Bộ | 1 | 200.000 | |
6,3 | Hút chân không, làm sạch đường ống | Bộ | 1 | 100.000 | Đối với đường ống có sẵn |
6,4 | Mối Hàn | Mối | 1 | 50.000 | Đối với đường ống có sẵn |
Tổng cộng | |||||
Quý khách hàng lưu ý: | |||||
Giá trên chưa bao gồm thuế VAT 10% | |||||
Trường hợp thuê giàn giáo, và phát sinh thang dây, khách hàng sẽ phải tự chi trả chi phí. |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.