Bài viết Điều hòa tủ đứng Sumikura 1 chiều 21.000BTU APF/APO-210/CL-A
Điều hòa tủ đứng Sumikura 1 chiều lạnh, công suất 21.000Btu, Model APF/APO-210 được sản xuất và lắp ráp tại Malaysia, Bảo hành chính hãng 24 tháng, là 1 thời gian bảo hành khá dài trong các thương hiệu điều hòa tủ đứng, mang lại sự yên tâm sử dụng cho khách hàng.
Điều hòa tủ đứng Sumikura APF/APO-210 kích thước nhỏ gọn, không chiếm nhiều không gian, cửa gió và quạt thổi của dàn lạnh lớn hoạt động ổn định, ít hư hỏng và lưu lượng gió lớn. Đảm bảo làm mát toàn bộ căn phòng của bạn, dù ở vị trí nào cũng có thể tận hưởng được cảm giác mát lạnh, trong lành nhờ chế độ khử khuẩn hiện đại.
Thiết kế điều hòa mặt nạ phẳng dễ tháo lắp và lau chùi, vỏ ngoài sáng bóng, sang trọng. Mặt lạnh màn hình LCD hiển thị đầy đủ các thông số và cảnh báo khi máy điều hòa xảy ra lỗi, thuận tiện cho người dùng có thể nắm bắt được những lỗi cơ bản và chủ động phương án xử lý.
Ngoài ra điều hòa tủ đứng Sumikura APF/APO-210 còn có nhiều chức năng tự động như: tự động khởi động lại, tự động phá băng, hút ẩm độc lập, tự động hẹn giờ… Những chức năng của điều hòa Sumikura lập trình được đánh giá là thông minh và tiện dụng cho người sử dụng. Nhận được khá nhiều đánh giá tích cực.
Giá điều hòa tủ đứng Sumikura APF/APO-210 chỉ cao hơn điều hòa tủ đứng Funiki FC18 khoảng 1 triệu đồng nhưng công suất lại lớn hơn và là hàng nhập khẩu nguyên chiếc với chất lượng ổn định hơn. Tạo cơ hội cho người dụng có thể lựa chọn sử dụng điều hòa nhập khẩu với mức giá không thể hợp lý hơn được nữa.
Thông số kỹ thuật Điều hòa tủ đứng Sumikura 1 chiều 21.000BTU APF/APO-210/CL-A
Điều hòa tủ đứng Sumikura 21000BTU 1 chiều | APF/APO-210/CL-A | ||
Công suất làm lạnh/ sưởi | Btu/h | 21000 | |
HP | 2,2 | ||
Điện nguồn | 220-240V-1P/50Hz | ||
Điện năng tiêu thụ(lạnh/sưởi) | W | 2190/2200 | |
Điện năng định mức( lạnh/sưởi) | A | 9.6/9.9 | |
Hiệu suất năng lượng E.E.R ( lạnh/sưởi) | W/W | 2.8/2.93 | |
Khử ẩm | L/h | 2,1 | |
Lưu lượng gió(cao) | m3/h | 900 | |
Độ ồn ( cao/thấp) | dB(A) | 42/38 | |
Dàn lạnh | Kích thước máy(RxCxD) | mm | 500x1803x316 |
Kích thước cả thùng(RxCxD) | mm | 634x1976x432 | |
Trọng lượng tịnh/cả thùng | Kg | 34/42 | |
Độ ồn | dB(A) | 56 | |
Dàn Nóng | Kích thước máy(RxCxD) | mm | 775x590x270 |
Kích thước cả thùng(RxCxD) | mm | 925x655x365 | |
Trọng lượng tịnh/cả thùng | Kg | 39/41 | |
Kích cỡ | Ống lỏng | mm | 6,35 |
Ống hơi | mm | 12,7 | |
Chiều dài đường ống tối đa | mm | 15 | |
Chiều cao đường ống tối đa | m | 6 | |
Moôi chất làm lạnh ( Gas lạnh ) | Gas R22 | ||
Bộ điều khiển từ xa | Loại không dây |
Bảng giá lắp đặt điều hòa Điều hòa tủ đứng Sumikura 1 chiều 21.000BTU APF/APO-210/CL-A
BẢNG BÁO GIÁ VẬT TƯ | |||||
c | Mô tả chi tiết | ĐV | SL | Đơn giá | Thành tiền |
1 | Công lắp máy | ||||
1,1 | Máy 9.000 BTU- 12000BTU | Bộ | 1 | 250.000 | |
1,2 | Máy 18.000 BTU | Bộ | 1 | 300.000 | |
1,3 | Máy 24.000 BTU | Bộ | 1 | 400.000 | |
1,4 | Công lắp Máy âm trần CS | Bộ | 1 | 600.000 | |
2 | Ống đồng + bảo ôn đơn | ||||
2,1 | Máy 9.000BTU( ống 0.61) | M | 1 | 160.000 | |
2,2 | Máy 12.000BTU( ống 0.61) | M | 1 | 160.000 | |
2,3 | Máy 18.000BTU( ống 0.61) | M | 1 | 180.000 | |
2,4 | Máy 24.000BTU( ống 0.71) | M | 1 | 220.000 | |
2,5 | Ống bảo ôn đôi + băng cuốn | M | 1 | 30.000 | |
3 | Dây điện nguồn | ||||
3,1 | Dây điện 2×1.5 | M | 1 | 20.000 | |
3,2 | Dây điện 2×2.5 | M | 1 | 25.000 | |
3,3 | Dây điện 2×4 | M | 1 | 30.000 | |
4 | Giá đỡ giàn nóng | ||||
4,1 | Máy 9.000BTU-12000BTU | Bộ | 1 | 100.000 | |
4,2 | Máy 18.000BTU-24000BTU | Bộ | 1 | 150.000 | |
4,3 | Giá treo dọc | Bộ | 1 | 400.000 | |
5 | Vật tư khác | ||||
5,1 | Vật tư phụ (đai,ốc,vít,cút,băng dính) | Bộ | 1 | 50.000 | |
5,2 | Atomat 2 pha | cái | 1 | 100.000 | |
5,3 | Ống nước mềm | M | 1 | 10.000 | |
5,4 | Ống nước cứng PVC Ø21 | M | 1 | 30.000 | |
5,5 | Ống nước cứng PVC Ø21+bảo ôn | M | 1 | 60.000 | |
6 | Công việc phát sinh | ||||
6,1 | Chi phí thang dây | Bộ | 1 | 200.000 | |
6,2 | Tháo máy cũ | Bộ | 1 | 200.000 | |
6,3 | Hút chân không, làm sạch đường ống | Bộ | 1 | 100.000 | Đối với đường ống có sẵn |
6,4 | Mối Hàn | Mối | 1 | 50.000 | Đối với đường ống có sẵn |
Tổng cộng | |||||
Quý khách hàng lưu ý: | |||||
Giá trên chưa bao gồm thuế VAT 10% | |||||
Trường hợp thuê giàn giáo, và phát sinh thang dây, khách hàng sẽ phải tự chi trả chi phí. | |||||
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.