Điều hòa âm trần cassette Nagakawa 50000BTU 2 chiều NT-A50R1U16

33,200,000

Mã sản phẩm:NT-A50R1U16

Bảo hành:Chính hãng 2 năm

Xuất xứ:Chính hãng Malaysia

SHOWROOM

VẬN CHUYỂN NHANH CHÓNG
SẢN PHẨM CHÍNH HÃNG
MUA HÀNG TIẾT KIỆM

Địa chỉ: Số 25, Ngách 80A, Ngõ 250 đường Phan Trọng Tuệ, Xã Thanh Liệt, H. Thanh Trì, Tp. Hà Nội.

TỔNG KHO ĐIỀU HOÀ MIỀN BẮC Hotline :0332639899. 0339389898

Thông số kỹ thuật Điều hòa âm trần cassette Nagakawa 50000BTU 2 chiều NT-A50R1U16

Điều hòa âm trần Nagakawa NT-A50R1U16
Công suất
Capacity
Làm lạnh
Cooling
Btu/h 50,000
kW 14.7
Sưởi ấm
Heating
Btu/h 53,000
kW 15.5
Dữ liệu điện
Electric Data
Điện năng tiêu thụ
Cooling/Heating Power Input
W 5,100/4,800
Cường độ dòng điện
Cooling/Heating Rated Current
A 8.7/9
Hiệu suất năng lượng
Energy Effiency Ratio
Hiệu suất lạnh/sưởi
EER/COP
W/W 2.88/3.23
Dàn lạnh Indoor
Đặc tính
Performance
Nguồn điện
Power Supply
V/Ph/Hz 220~240/1/50
Lưu lượng gió
Air Flow Volume (Hi/Mid/Low)
m3/h 1,800/1,440/1,260
Độ ồn
Noise Level (Hi/Mid/Low)
dB(A) 53/51/47
Kích thước (D x R x C)
Dimension (W x D x H)
Tịnh Net (Body) mm 835 x 835 x 290
Đóng gói Packing (Body) mm 910 × 910 × 350
Tịnh Net (Panel) mm 950 x 950 x 55
Đóng gói Packing (Panel) mm 1000 x 1000 x 100
Trọng lượng
Weight
Tịnh Net (Body) kg 28
Tổng Gross (Body) kg 32
Tịnh Net (Panel) kg  5.3
Tổng Gross (Panel) kg 7.8
Dàn nóng Outdoor
Đặc tính
Performance
Nguồn điện
Power Supply
 V/Ph/Hz 345~415/3/50
Độ ồn
Noise Level
dB(A) 60
Kích thước (D x R x C)
Dimension (W x D x H)
Tịnh Net mm 940 × 370 × 1,325
Đóng gói Packing mm 1,080 × 430 × 1,440
Trọng lượng
Weight
Tịnh Net kg 95
Tổng Gross kg 105
Môi chất lạnh
Refrigerant
Loại Type R410A
Khối lượng nạp Charged Volume kg 3
Ống dẫn
Piping
Đường kính ống lỏng/ống khí
Liqiud side/Gas side
mm  9.52/19.05
Chiều dài tối đa
Max pipe length
m 50
Chênh lệch độ cao tối đa
Max difference in level
m 30
Phạm vi hoạt động
Operation Range
Làm lạnh/Sưởi ấm
Cooling/Heating
o
C
-5~49/-15~24

 Bảng giá lắp đặt điều hòa Điều hòa âm trần cassette Nagakawa 50000BTU 2 chiều NT-A50R1U16

BẢNG BÁO GIÁ VẬT TƯ NĂM 2023
c Mô tả chi tiết ĐV SL Đơn giá Thành tiền
1            Công lắp máy
1,1 Máy 9.000 BTU- 12000BTU Bộ 1 250.000
1,2 Máy 18.000 BTU Bộ 1 300.000
1,3 Máy 24.000 BTU Bộ 1 400.000
1,4 Công lắp Máy âm trần CS Bộ 1 600.000
2 Ống đồng + bảo ôn đơn
2,1 Máy 9.000BTU( ống 0.61) M 1 160.000
2,2 Máy 12.000BTU( ống 0.61) M 1 160.000
2,3 Máy 18.000BTU( ống 0.61) M 1 180.000
2,4 Máy 24.000BTU( ống 0.71) M 1 220.000
2,5 Ống bảo ôn đôi + băng cuốn M 1 30.000
3 Dây điện nguồn
3,1 Dây điện 2×1.5 M 1 20.000
3,2 Dây điện 2×2.5 M 1 25.000
3,3 Dây điện 2×4 M 1 30.000
4 Giá đỡ giàn nóng
4,1 Máy 9.000BTU-12000BTU Bộ 1 100.000
4,2 Máy 18.000BTU-24000BTU Bộ 1 150.000
4,3 Giá treo dọc Bộ 1 400.000
5 Vật tư khác
5,1 Vật tư phụ (đai,ốc,vít,cút,băng dính) Bộ 1 50.000
5,2 Atomat 2 pha cái 1 100.000
5,3 Ống nước mềm M 1 10.000
5,4 Ống nước cứng PVC Ø21 M 1 30.000
5,5 Ống nước cứng PVC Ø21+bảo ôn M 1 60.000
6 Công việc phát sinh
6,1 Chi phí thang dây Bộ 1 200.000
6,2 Tháo máy cũ Bộ 1 200.000
6,3 Hút chân không, làm sạch đường ống Bộ 1 100.000 Đối với đường
ống có sẵn
6,4 Mối Hàn Mối 1 50.000 Đối với đường
ống có sẵn
Tổng cộng
Quý khách hàng lưu ý:
Giá trên chưa bao gồm thuế VAT 10%
Trường hợp thuê giàn giáo, và phát sinh thang dây, khách hàng sẽ phải tự chi trả chi phí.

Đánh giá

Chưa có đánh giá nào.

Hãy là người đầu tiên nhận xét “Điều hòa âm trần cassette Nagakawa 50000BTU 2 chiều NT-A50R1U16”

Liên hệ
Gọi trực tiếp
Facebook
Chat trên Zalo